NGHỀ |
Trình độ |
Chỉ tiêu |
Số lượng hồ sơ đăng ký trực tuyến |
Chi tiết |
|
Điện công nghiệp |
Cao đẳng |
70 |
9 |
Xem |
|
Điện tử công nghiệp |
Cao đẳng |
25 |
0 |
Xem |
|
Kế toán doanh nghiệp |
Cao đẳng |
70 |
23 |
Xem |
|
Kỹ thuật xây dựng |
Cao đẳng |
35 |
4 |
Xem |
|
Cắt gọt kim loại |
Cao đẳng |
25 |
0 |
Xem |
|
Hàn |
Cao đẳng |
25 |
0 |
Xem |
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
Cao đẳng |
35 |
2 |
Xem |
|
Cơ điện tử |
Cao đẳng |
35 |
3 |
Xem |
|
May thời trang |
Cao đẳng |
25 |
0 |
Xem |
|
Quản trị mạng máy tính |
Cao đẳng |
35 |
3 |
Xem |
|
Lập trình máy tính |
Cao đẳng |
35 |
4 |
Xem |
|
Quản trị nhà hàng |
Cao đẳng |
35 |
6 |
Xem |
|
Quản trị du lịch MICE |
Cao đẳng |
15 |
4 |
Xem |
|
CN. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Cao đẳng |
30 |
7 |
Xem |
|
Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính |
Cao đẳng |
30 |
7 |
Xem |
|
Điện công nghiệp |
Trung cấp |
50 |
1 |
Xem |
|
Điện tử công nghiệp |
Trung cấp |
20 |
0 |
Xem |
|
Kỹ thuật xây dựng |
Trung cấp |
30 |
1 |
Xem |
|
Công nghệ ô tô |
Trung cấp |
60 |
3 |
Xem |
|
Cắt gọt kim loại |
Trung cấp |
25 |
0 |
Xem |
|
Hàn |
Trung cấp |
20 |
0 |
Xem |
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
Trung cấp |
30 |
0 |
Xem |
|
Cơ điện tử |
Trung cấp |
30 |
1 |
Xem |
|
Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính |
Trung cấp |
25 |
0 |
Xem |
|
May thời trang |
Trung cấp |
30 |
0 |
Xem |
|
Quản trị khách sạn |
Trung cấp |
35 |
0 |
Xem |
|
Nghiệp vụ nhà hàng |
Trung cấp |
35 |
2 |
Xem |
|
Kế toán doanh nghiệp |
Trung cấp |
50 |
0 |
Xem |
|
Kế toán hành chính sự nghiệp |
Trung cấp |
20 |
0 |
Xem |
|
Xây dựng cầu đường bộ |
Trung cấp |
20 |
0 |
Xem |
|
Tin học ứng dụng |
Trung cấp |
35 |
0 |
Xem |
|
Quản trị du lịch MICE |
Trung cấp |
15 |
0 |
Xem |
|
Thiết kế đồ họa |
Trung cấp |
35 |
0 |
Xem |
|